Có 2 kết quả:

結婚 jié hūn ㄐㄧㄝˊ ㄏㄨㄣ结婚 jié hūn ㄐㄧㄝˊ ㄏㄨㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to marry
(2) to get married
(3) CL:次[ci4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to marry
(2) to get married
(3) CL:次[ci4]

Bình luận 0